Switch mạng IPCOM
Switch mạng IPCOM
Hiển thị tất cả 15 kết quả
- HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, Switch
Thiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM MULTI-WAN HOTSPOT ROUTER M50
-20%HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, SwitchThiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM MULTI-WAN HOTSPOT ROUTER M50
+ Cổng kết nối : 1 Gigabit WAN port, 3 Gigabit WAN /LAN port, 1 Gigabit LAN port, 1 USB3.0 port.
+ CPU: ARM dual core 800MHz. RAM : 512 MB.
+ Chịu tải : 200 thiết bị.
+ Quản lý : 100APs.
+ Session : 55000.
+ Captive Portal/PPPoE Server.
+ Smart bandwidth control.
+ PPTP/L2TP/IPSec Server.
+ Adapter cấp nguồn đi kèm
+ Kích thước : 294*178.8*44mmMÃ: n/a - HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, Switch
Thiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM MULTI-WAN HOTSPOT ROUTER M80
-20%HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, SwitchThiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM MULTI-WAN HOTSPOT ROUTER M80
Cổng kết nối : 1 Gigabit WAN port, 3 Gigabit WAN /LAN port, 1 Gigabit LAN port, 1 USB3.0 port.
CPU: ARM dual core 800MHz. RAM : 512 MB.
Chịu tải : 200 thiết bị.
Quản lý : 100APs.
Session : 60000.
Captive Portal/PPPoE Server.
Smart bandwidth control.
PPTP/L2TP/IPSec Server.
Adapter cấp nguồn đi kèm
Kích thước : 294*178.8*44mmMÃ: n/a - HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, Switch
Thiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM POE F1106P-4-63W
-20%HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, SwitchThiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM POE F1106P-4-63W
+Chuẩn : IEEE802.3/802.3u/802.3x/802.3af/at
+Cổng kết nối : 4 FE port POE. 1 port uplink
+Công suất mỗi cổng < 30W. Tổng 63W
+Switching capacity : 1.2Gbps
+Packet forwarding rate: 1.34Mpps
+Nguồn : AC 100-240V 50/60HzMÃ: n/a - HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, Switch
Thiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM POE F1109P-8-102W
-20%HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, SwitchThiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM POE F1109P-8-102W
+Chuẩn : IEEE802.3/802.3u/802.3x/802.3ab/802.3af/at
+Cổng kết nối : 8 GE port POE. 1 GE port data.
+Công suất mỗi cổng < 30W. Tổng 102W
+Switching capacity : 18Gbps
+Packet forwarding rate: 13.39Mpps
+Port VLAN : 1-7
+Nguồn : AC 100-240V 50/60HzMÃ: n/a - HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, Switch
Thiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM POE F1118P-16-150W
-20%HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, SwitchThiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM POE F1118P-16-150W
+Chuẩn : IEEE802.3/802.3u/802.3x/802.3ab/802.3af/at
+Cổng kết nối : 16 FE port POE. 1 GE port data. 1 SFP slot
+Công suất mỗi cổng < 30W. Tổng 150W
+Switching capacity : 7.2Gbps
+Packet forwarding rate: 5.36Mpps
+Port VLAN : 1-16
+Nguồn : AC 100-240V 50/60HzMÃ: n/a - HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, Switch
Thiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM POE F1126P-24-250W
-20%HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, SwitchThiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM POE F1126P-24-250W
+Chuẩn : IEEE802.3/802.3u/802.3x/802.3ab/802.3af/at
+Cổng kết nối : 24 FE port POE. 1 GE port data. 1 SFP slot
+Công suất mỗi cổng < 30W. Tổng 250W
+Switching capacity : 8.8Gbps
+Packet forwarding rate: 6.55Mpps
+Port VLAN : 1-24
+Nguồn : AC 100-240V 50/60HzMÃ: n/a - HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, Switch
Thiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM POE S1105-4-PWR-H
-20%HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, SwitchThiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM POE S1105-4-PWR-H
+Chuẩn : IEEE802.3/802.3u/802.3x/802.3af/at
+Cổng kết nối : 4 FE port POE. 1 FE port data.
+Công suất mỗi cổng < 30W. Tổng 63W
+Switching capacity : 1Gbps
+Packet forwarding rate: 0.744Mpps
+Nguồn : AC 100-240V 50/60HzMÃ: n/a - HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, Switch
Thiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM UNMANAGED G1005
-20%HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, SwitchThiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM UNMANAGED G1005
+Chuẩn : IEEE802.3/u/x/ab
+Cổng kết nối : 5 GE port
+Switching capacity : 10Gbps
+Packet forwarding rate : 10Mbps – 14880pps. 100mbps – 148800pps. 1000mbps – 1488000pps.
+Nguồn : AC 100-240V 50/60HzMÃ: n/a - HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, Switch
Thiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM UNMANAGED G1008
-20%HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, SwitchThiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM UNMANAGED G1008
+Chuẩn : IEEE802.3/u/x/ab
+Cổng kết nối : 8 GE port
+Switching capacity : 16Gbps
+Packet forwarding rate : 10Mbps – 14880pps. 100mbps – 148800pps. 1000mbps – 1488000pps.
+Nguồn : AC 100-240V 50/60HzMÃ: n/a - HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, Switch
Thiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM UNMANAGED G1016D
-20%HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, SwitchThiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM UNMANAGED G1016D
+Chuẩn : IEEE802.3/u/x/ab
+Cổng kết nối : 16 GE port
+Switching capacity : 32Gbps
+Packet forwarding rate : 10Mbps – 14880pps. 100mbps – 148800pps. 1000mbps – 1488000pps.
+Nguồn : AC 100-240V 50/60HzMÃ: n/a - HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, Switch
Thiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM UNMANAGED G1024D
-20%HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, SwitchThiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM UNMANAGED G1024D
+Chuẩn : IEEE802.3/u/x/ab
+Cổng kết nối : 24 GE port
+Switching capacity : 48Gbps
+Packet forwarding rate : 10Mbps – 14880pps. 100mbps – 148800pps. 1000mbps – 1488000pps.
+Nguồn : AC 100-240V 50/60HzMÃ: n/a - HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, Switch
Thiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM UNMANAGED G3224T
-20%HUB -SWITCH, Switch mạng IPCOM, Thiết bị mạng Wifi, SwitchThiết bị mạng HUB -SWITCH IPCOM UNMANAGED G3224T
+Cổng kết nối : 24 GE port. 2SFP port
+Switching capacity : 56Gbps
+Packet forwarding rate : 35.7Mbps
+Supports Port/Flow-based Rate limiting
+Packet re-direction
+Committed Access rate
+Supports 8 priority queue
+Supports Queue scheduling : SP, WRR
+Supports 802.1p CoS/ DSCP priority
+Nguồn : AC 100-240V 50/60HzMÃ: n/a